TỔ CHỨC NHÂN SỰ KHOA NGOẠI NGỮ – TIN HỌC
– Trưởng khoa: Ths. Ngô Thanh Nhân
– Phó trưởng khoa: Ths. Cao Minh Nam
– Phó trưởng khoa: Ths Nguyễn Ngọc Lan
1. Bộ môn Tin học:
STT | HỌ VÀ TÊN | HỌC HÀM/HỌC VỊ | CHỨC VỤ/CHỨC DANH |
1 | Võ Thị Thục Hà | Thạc sĩ | Trưởng bộ môn |
2 | Nguyễn Ngọc Lan | Thạc sĩ | Phó trưởng khoa Giám đốc trung tâm Ngoại ngữ – Tin học |
3 | Lê Thị Thu | Cử nhân | Giảng viên |
4 | Lê Nguyễn Băng Châu | Thạc sĩ | Giảng viên |
2. Bộ môn Ngoại ngữ:
STT | HỌ VÀ TÊN | HỌC HÀM/HỌC VỊ | CHỨC VỤ/CHỨC DANH |
1 | Phan Nguyễn Huyền Châu | Thạc sĩ | Trưởng bộ môn |
2 | Trần Thị Phương Loan | Thạc sĩ | Giảng viên |
3 | Trần Văn Phong | Cử nhân | Giảng viên |
4 | Vũ Mai Hiếu Hạnh | Cử nhân | Giảng viên |
5 | Đỗ Quang Trung | Cử nhân | Giảng viên |
3. Bộ môn Khoa học cơ bản:
STT | HỌ VÀ TÊN | HỌC HÀM/HỌC VỊ | CHỨC VỤ/CHỨC DANH |
1 | Cao Minh Nam | Thạc sĩ | Phó trưởng khoa Trưởng bộ môn |
2 | Hồ Ngọc Tiến | Tiến sĩ | Hiệu trưởng Giảng viên kiêm nhiệm |
3 | Bùi Thị Thu Cúc | Cử nhân | Trưởng phòng Tổ chức – Hành chính Giảng viên kiêm nhiệm |
4 | Trần Đình Ánh | Thạc sĩ | Giảng viên |
5 | Phan Thị Thanh Tâm | Thạc sĩ | Giảng viên |
6 | Cao Thị Minh Duyên | Thạc sĩ | Giảng viên |
7 | Bùi Thị Thúy Hằng | Thạc sĩ | Phó trưởng phòng Tổ chức – Hành chính Giảng viên kiêm nhiệm |
8 | Phạm Thị Ngọc Hồng | Thạc sĩ | Giảng viên |
4. Bộ môn Giáo dục Quốc phòng – Thể chất:
STT | HỌ VÀ TÊN | HỌC HÀM/HỌC VỊ | CHỨC VỤ/CHỨC DANH |
1 | Cao Minh Nam | Thạc sĩ | Phó trưởng khoa Trưởng bộ môn |
2 | Bùi Ngọc Bốn | Thạc sĩ | Trưởng phòng công tác HSSV Giảng viên kiêm nhiệm |
3 | Nguyễn Văn Tân | Thạc sĩ | Giảng viên |
4 | Nguyễn Thanh Hùng | Thạc sĩ | Giảng viên kiêm nhiệm |
5. Tổ IT:
STT | HỌ VÀ TÊN | HỌC HÀM/HỌC VỊ | CHỨC VỤ/CHỨC DANH |
1 | Nguyễn Ngọc Lan | Thạc sĩ | Phó trưởng khoa Giám đốc trung tâm Ngoại ngữ – Tin học; Tổ trưởng |